--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khố đỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khố đỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khố đỏ
+
Native soldier(thời cuộc pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khố đỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khố đỏ"
:
kha khá
khà khà
khả ái
khả ố
khá giả
khác chi
khác gì
khác xa
khách khí
khách khứa
more...
Lượt xem: 484
Từ vừa tra
+
khố đỏ
:
Native soldier(thời cuộc pháp)
+
cytophotometric
:
thuộc, hay liên quan tới việc nghiên cứu tế bào bằng cách sử dụng máy trắc quang, quang kế (thiết bị được dùng để định vị, và nhận diện các hợp chất hóa học trong tế bào bằng cách đo cường độ ánh sáng đi xuyên qua các phần đã được nhuộm màu của tế bào chất)
+
viva voce
:
hỏi miệng, vấn đápviva_voce examination thi vấn đáp
+
hút xách
:
Smoke opium, be an opium addict (nói khái quát)
+
intertwist
:
sự xoắn vào nhau