--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khố đỏ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khố đỏ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khố đỏ
+
Native soldier(thời cuộc pháp)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khố đỏ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"khố đỏ"
:
kha khá
khà khà
khả ái
khả ố
khá giả
khác chi
khác gì
khác xa
khách khí
khách khứa
more...
Lượt xem: 622
Từ vừa tra
+
khố đỏ
:
Native soldier(thời cuộc pháp)
+
khư khư
:
Grip, clutchÔm khư khưTo grip something in one's arms
+
cam đường
:
Sweet orange
+
nuance
:
sắc thái
+
liberation
:
sự giải phóng, sự phóng thíchthe national liberation movement phong trào giải phóng dân tộcpeople's liberation army quân đội giải phóng nhân dân